Có 2 kết quả:
拿着鸡毛当令箭 ná zhe jī máo dàng lìng jiàn ㄋㄚˊ ㄐㄧ ㄇㄠˊ ㄉㄤˋ ㄌㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˋ • 拿著雞毛當令箭 ná zhe jī máo dàng lìng jiàn ㄋㄚˊ ㄐㄧ ㄇㄠˊ ㄉㄤˋ ㄌㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
to wave a chicken feather as a token of authority (idiom); to assume unwarranted authority on the basis of some pretext
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to wave a chicken feather as a token of authority (idiom); to assume unwarranted authority on the basis of some pretext
Bình luận 0