Có 2 kết quả:

拿着鸡毛当令箭 ná zhe jī máo dàng lìng jiàn ㄋㄚˊ ㄐㄧ ㄇㄠˊ ㄉㄤˋ ㄌㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˋ拿著雞毛當令箭 ná zhe jī máo dàng lìng jiàn ㄋㄚˊ ㄐㄧ ㄇㄠˊ ㄉㄤˋ ㄌㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to wave a chicken feather as a token of authority (idiom); to assume unwarranted authority on the basis of some pretext

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to wave a chicken feather as a token of authority (idiom); to assume unwarranted authority on the basis of some pretext

Bình luận 0